DT-MG400-4R075-01

Liên hệ báo giá
Số trục: 4
Tải trọng: 500 g (Max 750 g)
Sai số lặp lại: ±0.05 mm
Phạm vi chuyển động | Tốc độ tối đa tại các khớp:
▪ J1  ±160° | 300°/s  
▪ J2  -25° đến 85° | 300°/s  
▪ J3 -25° đến 105° | 300°/s  
▪ J4 -360° đến 360° | 300°/s  
Điện áp đầu vào: 100 đến 240V AC, 50/60 Hz
Điện áp định mức 48V DC
Công suất tiêu thụ: 150W
Giao tiếp kết nối: TCP/IP, Modbus TCP
Khối lượng: 8 kg 
Danh mục sản phẩm: Công nghiệp
Robot công nghiệp 4 trục MG400 dành cho nhà máy & các trường cao đẳng, đại học
MG400 là cánh tay robot để bàn nhỏ gọn, kích thước chỉ bằng một khổ giấy A4, được thiết kế nhằm tối ưu khả năng triển khai linh hoạt, dễ sử dụng và an toàn khi cộng tác. MG400 mang đến giải pháp tự động hóa với chi phí hợp lý và dễ dàng tiếp cận, phù hợp đa dạng kịch bản kể cả mô hình sản xuất quy mô nhỏ.
Tải trọng lên đến 750g, tầm với tối đa 440mm, phát hiện nhanh va chạm và lập trình bằng cách dắt tay, MG400 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần tính linh hoạt cao, dễ dàng tích hợp vào dây chuyền sản xuất.
Tư duy ứng dụng sự tối giản vào trong mọi khía cạnh của robot, giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ áp dụng tự động hóa một cách dễ dàng. MG400 có thể được triển khai linh hoạt, nhanh chóng nhờ thiết kế nhỏ gọn và được đấu nối với các phụ kiện đơn giản.
Trang bị động cơ servo cùng bộ mã hóa tuyệt đối độ chính xác cao, hệ điều khiển và thuật toán độc quyền, đạt sai số lặp lại ±0.05 mm. Thuật toán triệt tiêu dao động được tích hợp ở bộ điều khiển, giúp nâng cao độ chính xác (và rút ngắn thời gian ổn định chuyển động đa trục) –  giúp robot ổn định nhanh hơn 60% và giảm rung dư đến 70% khi thực hiện các tác vụ lặp lại.
MG400 hỗ trợ: lập trình bằng cách dắt tay, lập trình đồ họa, và lập trình LUA – người dùng ở mọi trình độ lập trình đều
có thể làm chủ điều khiển & vận hành robot.
Phần mềm được thiết kế có giao diện lập trình trực quan và hướng dẫn tương tác giúp tăng hiệu quả lập trình và giảm rào cản khi ứng dụng giải pháp robot.
● Thông số kỹ thuật:
Số trục: 4
Tải trọng: 500 g (Max 750 g)
Sai số lặp lại: ±0.05 mm
Phạm vi chuyển động | Tốc độ tối đa tại các khớp:
▪ J1  ±160° | 300°/s  
▪ J2  -25° đến 85° | 300°/s  
▪ J3 -25° đến 105° | 300°/s  
▪ J4 -360° đến 360° | 300°/s  
Điện áp đầu vào: 100 đến 240V AC, 50/60 Hz
Điện áp định mức 48V DC
Công suất tiêu thụ: 150W
Giao tiếp kết nối: TCP/IP, Modbus TCP
Khối lượng: 8 kg